Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 998,909
Xi măng PCB40 kg 265.475 2,000 530,950 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.541 320,000 173,184 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.893 275,000 245,520 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 187.575 9 1,688 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 9,513 47,567
Nhân công (NC) 1,039,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.840 366,000 1,039,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 108,621
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,146,970