Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,500,195
Xi măng PCB40 kg 475.600 2,000 951,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.494 320,000 158,112 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.816 275,000 224,372 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.378 60,000 142,680 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 1.500 14,780 22,170
Nhân công (NC) 442,860
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.210 366,000 442,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 124,723
Ô tô tưới ... ung tích: 5 m3 ca 0.009 1,247,204 11,224 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trải b... bê tông SP500 ca 0.009 10,144,534 91,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đào mộ... h gầu: 0,65 m3 ca 0.009 2,466,375 22,197 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,067,778