Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,088,369
Xi măng PCB40 kg 337.225 2,000 674,450 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.512 320,000 164,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.844 275,000 231,990 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 205.000 9 1,845 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.686 0 0
Vật liệu khác % 1.500 10,722 16,084
Nhân công (NC) 644,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.760 366,000 644,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,941
Máy đào mộ... h gầu: 0,65 m3 ca 0.013 2,466,375 32,062 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trải b... bê tông SP500 ca 0.013 10,144,534 131,878 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,896,471