Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,053,375
Cột chống th... kg 39.610 25,000 990,250 TP. Hà Nội - Thờ...
Ván ép phủ phim m2 15.000 120,950 1,814,250 TP. Hà Nội - Thờ...
Khung xương ... kg 15.050 260,000 3,913,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 5.000 67,175 335,875
Nhân công (NC) 8,522,141
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 21.450 397,302 8,522,141 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 496,668
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.120 3,237,455 388,494 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.120 901,448 108,173 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 16,072,184